Từ điển Thiều Chửu
黯 - ảm
① Ðen sẫm. ||② Ảm nhiên 黯然 vẻ mặt ủ rũ, buồn thiu. tả cái dáng thương nhớ lúc biệt nhau đi.

Từ điển Trần Văn Chánh
黯 - ảm
① Đen sẫm (thẫm, đậm): 這房間太黯 Căn phòng này đen quá; ② Ủ rũ, buồn rầu, sầu thảm: 黯然 Buồn thiu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
黯 - ảm
Đen kịt, đen xì — Tối tăm, nói về lòng dạ.


黯淡 - ảm đạm || 黯然 - ảm nhiên || 黯慘 - ảm thảm || 黯黮 - ảm trầm ||